Có 2 kết quả:

質量管理 zhì liàng guǎn lǐ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ质量管理 zhì liàng guǎn lǐ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

quality management

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

quality management

Bình luận 0