Có 2 kết quả:
質量管理 zhì liàng guǎn lǐ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ • 质量管理 zhì liàng guǎn lǐ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
zhì liàng guǎn lǐ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
quality management
Bình luận 0
zhì liàng guǎn lǐ ㄓˋ ㄌㄧㄤˋ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quality management
Bình luận 0